THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY CHIẾU VIEWSONIC M2
Công nghệ chiếu | DLP |
Độ sáng | 1200 LED lumens |
Độ phân giải | Full HD (1920×1080) |
Hệ số tương phản | 3.000.000:1 |
Màu sắc | 1.07 Billion Colours |
Tiêu cự | 1.23 |
Kích thước màn chiếu | 24″-100″ |
Khoảng cách chiếu | 0.65m-2.72m |
Tỷ lệ khung hình chiếu | 16:9 |
Tuổi thọ bóng đèn | 30.000 giờ |
Bộ nhớ trong | 12GB |
Pin | 4000 mAh |
Loa | 3Wx2 (harman/kardon technology) |
Chỉnh méo hình | H:+/-30° , V:+/-40° |
Tương thích tín hiệu video | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160P |
Các định dạng file hỗ trợ trình chiếu | DOCUMENTS: TXT/ DOC/ DOCX/ WPS/ XLS/ XLSX/ ET/ PPT/ PPTX/ DPS/ PPT/ PPTX/ DPS/ PDF |
VIDEO: .DIVX .AVI .MP4 .M4V .MOV .MKV .TS .TRP .TP .MTS .M2TS .VOB .MPG .MPEG | |
Ảnh: JPEG, BMP
Âm thanh: MP1/MP2/MP3, WAV, WMA, OGG, ADPCM-WAV, PCM-WAV |
|
Cổng kết nối | Micro SD x1 (64GB, SDXC)
Audio-out (Bluetooth): 1 (BT4.0) USB Micro B-2.0 (Services)x1 USB Type A (Power)x2, (USB 3.0 – 5V/ 2A, USB2.0 – 5V/ 0.5A, , share with USB reader ) Audio out x1 |
Wifi | Có (5G) |
Bluetooth | Có |
Công suất | 74W; <0,5W chế độ chờ |
Nguồn điện | 100-240 VAC |
Kích thước | 224x224x51mm |
Trọng lượng | 1.32 Kg |
Comment facebook