THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY CHIẾU VIEWSONIC M1 MINI
Công nghệ chiếu | DLP |
Độ sáng | 50 ANSI lumens / 120 Led Lumens |
Độ phân giải | WVGA (854×480) |
Hệ số tương phản | 500:1 |
Màu sắc | 1.07 Billion Colours |
Tỷ lệ Zoom | 1.2x |
Kích thước màn chiếu | 24″-100″ |
Khoảng cách chiếu | 0.64m-2.66m |
Ống kính chiếu | F=1.7, f=5.5mm |
Tỷ lệ khung hình chiếu | 16:9 |
Tuổi thọ bóng đèn | 30.000 giờ |
Pin | 2.5 giờ |
Loa | 2Wx1 (JBL) |
Chỉnh méo hình | chiều dọc +/- 400 |
Tương thích tín hiệu video | 480i/ 480p/ 576i/ 576p/ 720-50p/ 720-60p/ 1080-24P/ 1080-25P/ 1080-30P/ 1080-50i/ 1080-60i/ 1080-50P/ 1080-60P |
Các định dạng file hỗ trợ trình chiếu | DOCUMENTS: TXT/ DOC/ DOCX/ WPS/ XLS/ XLSX/ ET/ PPT/ PPTX/ DPS/ PPT/ PPTX/ DPS/ PDF |
VIDEO: .DIVX .AVI .MP4 .M4V .MOV .MKV .TS .TRP .TP .MTS .M2TS .VOB .MPG .MPEG | |
Ảnh: JPEG, BMP
Âm thanh: MP1/MP2/MP3, WAV, WMA, OGG, ADPCM-WAV, PCM-WAV |
|
Cổng kết nối | HDMI 1.4 x 1
USB type A x 1 Micro USB x1 USB type A x 1 (5V/1A) |
Công suất | 10W; <0.5W |
Nguồn điện áp | 5V/2A |
Kích thước | 110x104x27mm |
Trọng lượng | 0.3 Kg |
Comment facebook